Có 2 kết quả:
断绝 duàn jué ㄉㄨㄢˋ ㄐㄩㄝˊ • 斷絕 duàn jué ㄉㄨㄢˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đoạn tuyệt, cắt đứt, kết thúc
Từ điển Trung-Anh
(1) to sever
(2) to break off
(2) to break off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoạn tuyệt, cắt đứt, kết thúc
Từ điển Trung-Anh
(1) to sever
(2) to break off
(2) to break off
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0